Refine your search

Your search returned 41 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Các thể thơ ca và sự phát triển của hình thức thơ ca trong văn học Việt Nam / Bùi Văn Nguyên, Hà Minh Đức by
Edition: In lần 2 có bổ sung sửa chữa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9221009 BU-N 1971, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 BU-N 1971, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9221009 BU-N 1971, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9221009 BU-N 1971.

Thơ ca Việt Nam : hình thức và thể loại / Bùi Văn Nguyên, Hà Minh Đức by
Edition: In lần 5
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (42)Call number: 895.922 09 BU-N 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922 09 BU-N 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (8).

Các thể thơ ca và sự phát triển của hình thức thơ ca trong văn học Việt Nam / Bùi Văn Nguyên, Hà Minh Đức by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9221009 BU-N 1968, ...

Nghiên cứu sử dụng trạm đo địa chấn phản xạ nông phân giải cao georesouces và áp dụng đo thực tế tại Việt Nam : Đề tài NCKH: QT.09.50 / Nguyễn Đình Nguyên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551 NG-N 2010.

Hệ hỗ trợ quyết định cho bài toán lập kế hoạch chiến lược giao thông vận tải : Đề tài NCKH. QT.99.03 / Nguyễn Văn Vỵ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2003
Other title:
  • Decision support system for strategic transport planning
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005 NG-V 2003.

Đặc điểm trầm tích đệ tứ và tai biến địa chất vùng biển Tây Bắc Vịnh Bắc Bộ : Đề tài NCKH. QT.04.24 / Đinh Xuân Thành by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551 ĐI-T 2005.

Công cụ đa phương tiện phục vụ đào tạo : Đề tài NCKH. QT.00.04 / Đỗ Trung Tuấn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2001
Other title:
  • The decision of support systems for training purpose
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005 ĐO-T 2001.

Lập trình C nâng cao = Advanced C programming / P. Norton ; Ngd. : Nguyễn Việt Anh,...[et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm KHTN và công nghệ quốc gia, 1994
Other title:
  • Advanced C programming
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 005.133 NOR 1994.

Lập trình ràng buộc và ứng dụng vào bài toán lập lịch giảng dạy đại học : Đề tài NCKH. QC.09.26 / Lê Hồng Hải by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.4 LE-H 2010.

Nghiên cứu sự biến động trạng thái ứng suất kiến tạo và mối quan hệ với động đất kích thích nhằm dự báo các vùng có khả năng phát sinh động đất ở khu vực thủy điện Sông Tranh 2, tỉnh Quảng Nam: Đề tài NCKH.QG. 18.14 / Lường Thị Thu Hoài...[et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 2020
Dissertation note: Đề tài NCKH. -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.22 LU-H 2020.

Hình học 11 / Chủ biên: Trần Văn Hạo ...[et al.] by
Edition: Tái bản lần thứ mười hai
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 516.0071 HIN 2019.

Bài tập hình học 11 / Chủ biên: Nguyễn Mộng Hy ...[et al.] by
Edition: Tái bản lần thứ mười hai
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 516.0076 BAI 2019.

Bài tập hình học 10 / Chủ biên: Nguyễn Mộng Hy ; Nguyễn Văn Đoành ...[et al.] by
Edition: Tái bản lần thứ mười ba
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 516.0076 BAI 2020.

Nghiên cứu điều kiện cổ khí hậu hình thành các trầm tích chứa dầu ở Đồng Ho (Quảng Ninh) nhằm định hướng tìm kiếm dầu khí : Đề tài NCKH.QG-14-09 / Nguyễn Văn Vượng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , 2018
Dissertation note: Đề tài NCKH. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.7 NG-V 2018.

Bài tập hình học 12 / Chủ biên: Nguyễn Mộng Hy ; Khu Quốc Anh ...[et al.] by
Edition: Tái bản lần thứ mười một
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 516.0076 BAI 2019.

Pages