Results
|
|
Annual editions: Geography 03/04 / Ed. : Gerald R. Pitzl by
Edition: 18th ed.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Connecticut : McGraw-Hill, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 910 ANN 2003, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài nguyên khí thiên nhiên Việt Nam / Bỳ Văn Tứ, Nguyễn Quốc Tín by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 333.8233 BY-T 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 333.8233 BY-T 2018.
|
|
|
Giáo trình tài nguyên nước / Nguyễn Thị Phương Loan by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (98)Call number: 333.910071 NG-L 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 333.910071 NG-L 2005.
|
|
|
Tài nguyên khoáng sản / Lưu Đức Hải, Chu Văn Ngợi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (39)Call number: 333.7 LU-H 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 333.7 LU-H 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 333.7 LU-H 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (9).
|
|
|
Mạng lưới và tài nguyên nước sông Việt Nam : những biến đổi và thách thức / Trần Thanh Xuân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 333.91 TR-X 2016. Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 333.91 TR-X 2016. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 333.91 TR-X 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 333.91 TR-X 2016, ...
|
|
|
|
|
|
Đánh giá tổng hợp tài nguyên, điều kiện tự nhiên, môi trường, kinh tế - xã hội nhằm định hướng phát triển bền vững khu vực biên giới phia Tây từ Thanh Hóa đến Kon Tum : Đề tài độc lập nhà nước KHCN 2001-2003 / Trần Nghi ; Nguyễn Hoàn, Trương Quang Hải, Nguyễn Văn Vượng, Đặng Văn Bào, Đặng Mai by
- Trần, Nghi, 1947-
- Nguyễn, Hoàn, 1940-
- Trương, Quang Hải, 1952-
- Nguyễn, Văn Vượng, 1964-
- Đặng, Văn Bào, 1956-
- Đặng, Mai, 1948-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 333.7 TR-N 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghiệp
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338 CON 1958.
|
|
|
|