Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ứng dụng viễn thám và GIS nghiên cứu lớp phủ và sử dụng đất phục vụ bảo tồn di tích lịch sử - văn hóa và phát triển đô thị ở huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội : Đề tài NCKH. QG.11.23 / Nguyễn Đình Minh by
- Nguyễn, Đình Minh, 1959-
- Đinh, Thị Bảo Hoa
- Nguyến, Thị Bích Hường
- Nguyễn, Thị Thu Lan
- Nguyễn, Quang Minh
- Phan, Phạm Chi Mai
- Lê, Đình Hiển
- Vũ, Trung Hiếu
- Chu, Thị Kim Cúc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 526 NG-M 2013.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kết quả nghiên cứu khoa học nông nghiệp
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [H.], 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 630 KET 1971, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 630 KET 1971.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu sử dụng tro bay từ nhà máy nhiệt điện đốt than phục vụ cải tạo đất xám bạc màu Ba Vì, Hà Nội : Đề tài NCKH. QG-11-22 / Lê Văn Thiện, Nguyễn Xuân Cự, Lê Đức, Nguyễn Kiều Băng Tâm, Nguyễn Kiều Hưng, Nguyễn Thị Ngọc Bích, Lê Tiến Dũng ... [et al.] by
- Lê, Văn Thiện, 1971-
- Nguyễn, Xuân Cự, 1952-
- Lê, Đức
- Nguyễn, Kiều Băng Tâm, 1972-
- Nguyễn, Kiều Hưng
- Nguyễn, Thị Ngọc Bích
- Lê, Tiến Dũng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.739 LE-T 2013.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|