Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu môi trường tối ưu để sản xuất sinh khối và các chất có hoạt tính sinh học của sâm ngọc linh (Panax Vietnamensis Ha et grushv.) bằng phương pháp nuôi cấy lỏng: Đề tài NCKH. QG. 06 14 / Nguyễn Trung Thành by
- Nguyễn, Trung Thành, 1968-
- Nguyễn, Kim Thanh
- Nguyễn, Anh Đức, 1979-
- Hà, Tuấn Anh
- Ngô, Đức Phương
- Lê, Thanh Sơn, 1970-
- Nguyễn, Văn Kết
- Paek, Kee Yoeup
- Yu, Kee Won
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 572 NG-T 2008.
|
|
|
|
|
|
Cơ sở khoa học về mô hình hệ kinh tế sinh thái đối với các cư dân miền núi tái định cư sau công trình thủy điện nhỏ Chu Linh, huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai: Đề tài NCKH. QGTĐ.03.04 / Đào Đình Bắc by
- Đào, Đình Bắc, 1942-
- Trương, Quang Hải, 1952-
- Nguyễn, Hiệu, 1976-
- Phạm, Quang Anh
- Đặng, Văn Bào, 1956-
- Phạm, Quang Tuấn, 1962-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 ĐA-B 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đánh giá sự tồn dư thuốc bảo vệ thực vật và kim loại nặng trong môi trường vùng thâm canh rau, hoa xã Tây Tựu, huyện Từ Liêm, Hà Nội và đề xuất giải pháp bảo vệ : Đề tài NCKH. QG.09.24 / Lê Văn Thiện by
- Lê, Văn Thiện, 1971-
- Nguyễn, Xuân Cự, 1952-
- Nguyễn, Ngọc Minh
- Nguyễn, Kiều Băng Tâm, 1972-
- Nguyễn, Hoàng Linh
- Nguyễn, Toàn Thắng
- Nguyễn, Thị Bích Ngọc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.738 LE-T 2011.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu đa dạng sinh học côn trùng nước và đề xuất giải pháp bảo tồn các loài đặc hữu tại Vườn quốc gia Hoàng Liên, Lào Cai : Đề tài NCKH. QG.07.14 / Nguyễn Văn Vịnh by
- Nguyễn, Văn Vịnh, 1966-
- Bùi, Thanh Vân, 1978-
- Hoàng, Quốc Khánh
- Nguyễn, Quang Huy, 1974-
- Nguyễn, Thanh Sơn
- Nguyễn, Xuân Quýnh, 1949-
- Ngô, Minh Thu
- Ngô, Xuân Nam, 1976-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 577 NG-V 2009.
|
|
|
|
|
|
|