Results
|
|
|
|
|
Nhu cầu của du khách trong quá trình du lịch / Đinh Thị Vân Chi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 338.4 ĐI-C 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.4 ĐI-C 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 338.4 ĐI-C 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.4 ĐI-C 2004, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điện Biên Phủ mốc vàng thời đại
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7041 ĐIE 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7041 ĐIE 2004, ...
|
|
|
Bác Hồ với Điện Biên Phủ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Giáo trình nhà nước và pháp luật đại cương / Cb. : Nguyễn Cửu Việt by
Edition: In lần 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 340.1 GIA 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 340.1 GIA 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2).
|
|
|
Ẩn số thời cuộc / Quang Lợi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 327.1 QU-L 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 327.1 QU-L 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 327.1 QU-L 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 327.1 QU-L 2004, ...
|
|
|
Một số phương pháp phân tích môi trường / Lê Đức, Trần Khắc Hiệp, Nguyễn Xuân Cự,... by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (31)Call number: 363.7 MOT 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 MOT 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 MOT 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (18).
|
|
|
|
|
|
Hoá học hữu cơ : lý thuyết , bài tập và câu hỏi trắc nghiệm. Tập 1 / Nguyễn Đình Triệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (52)Call number: 547.0071 NG-T(1) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 547.0071 NG-T(1) 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 547.0071 NG-T(1) 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
你瘦得了吗? : 减肥面面观 / 主編: 李玉云 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Toh Tuck Link : 八方文化创作室, 2004
Title translated: Cách giảm béo.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 613 CAC 2004, ...
|
|
|
<320=Ba trăm hai mươi> câu hỏi về phòng chữa cảm mạo / Cb. : Vương Hồng Mô ; Ngd. : Phạm Ninh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 616 BAT 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 616 BAT 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 616 BAT 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 616 BAT 2004.
|
|
|
Trường Sơn đường Hồ Chí Minh huyền thoại. Tập 2 / Nguyễn Việt Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.HCM : Nxb. :Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.704 NG-P(2) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.704 NG-P(2) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.704 NG-P(2) 2004.
|
|
|
Bí ẩn về khảo cổ / Tôn Yến ; Ngd. : Nguyễn Duy Chiếm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 001.9 TON 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.9 TON 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.9 TON 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Vũ Trọng Phụng toàn tập. Tập 2 / Bs. : Tôn Thảo Miên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922332 VU-P(2) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 VU-P(2) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922332 VU-P(2) 2004. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
读人与做人的艺术 / 李永利 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 中国纺织出版社, 2004
Title translated: Nghệ thuật học người và làm người /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 181.11 LY 2004, ...
|
|
|
智力的形成 / 著:理查森,译:赵菊峰 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 生活读书新知三联书店, 2004
Title translated: Sự hình thành trí lực /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 153 LY 2004, ...
|