Results
|
|
Nhật ký Đặng Thuỳ Trâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 895.922834 ĐA-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 ĐA-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922834 ĐA-T 2005, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.922834 ĐA-T 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Chế Lan Viên toàn tập : năm tập. Tập 1 / Biên soạn : Vũ Thị Thường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922134 CH-V(1) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 CH-V(1) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922134 CH-V(1) 2002. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922134 CH-V(1) 2002, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
Thi pháp thơ Huy Cận : chuyên luận / Trần Khánh Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 895.922134 HU-C(TR-T) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 HU-C(TR-T) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922134 HU-C(TR-T) 2002. Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 895.922134 HU-C(TR-T) 2002, ...
|
|
|
Những truyện tình yêu / Nguyễn Huy Thiệp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-T 2004, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.922334 NG-T 2004, ...
|
|
|
|
|
|
Tuyển thơ văn chọn lọc / Chử Văn Long by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922134 CH-L 2012.
|
|
|
Anh Thơ toàn tập : trọn bộ 4 tập / Cẩm Thơ (sưu tầm, hiệu đính) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Văn học, 2018-2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 AN-T 2018, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 895.922134 AN-T 2018, ...
|
|
|
Thơ : tuyển 1961 - 2001 / Bằng Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922134 BA-V 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 BA-V 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922134 BA-V 2003, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 895.922134 BA-V 2003, ...
|
|
|
Thơ trữ tình / Xuân Quỳnh by Series: Tủ sách thơ trữ tình
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922134 XU-Q 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 XU-Q 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922134 XU-Q 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.922134 XU-Q 2001, ...
|
|
|
Xuân Quỳnh thơ và đời
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 895.922134 XU-Q(XUA) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 XU-Q(XUA) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922134 XU-Q(XUA) 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.922134 XU-Q(XUA) 1998, ...
|
|
|
Mùa hái quả : thơ tuyển / Vân Đài by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 VA-Đ 1966. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922134 VA-Đ 1966.
|
|
|
Giữa hai chớp lửa : thơ / Yến Lan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 YE-L 1978. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922134 YE-L 1978, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922134 YE-L 1978.
|
|
|
Hồn tôi đôi cánh : thơ 1961-1975 / Xuân Diệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922134 XU-D 1976. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 XU-D 1976. Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.922134 XU-D 1976, ...
|
|
|
Thơ / Yên Thao by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 895.922134 YE-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 YE-T 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922134 YE-T 2000, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 895.922134 YE-T 2000, ...
|
|
|
Tuyển tập Xuân Diệu : thơ / Xuân Diệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 XU-D 1983. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.922134 XU-D 1983, ...
|
|
|
|
|
|
Đất và nước : ký
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92283408 ĐAT 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92283408 ĐAT 1975, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.92283408 ĐAT 1975, ...
|
|
|
Tiếng gà gáy : Thơ ; Hoa Dừa : Thơ ; Nguyễn Văn Trỗi : Trường ca / Lê Anh Xuân by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922134 LE-X 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 LE-X 2015. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922134 LE-X 2015.
|
|
|
|