Refine your search

Your search returned 2236 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Phương pháp luận về 2 hệ thống thống kê kinh tế MPS - SNA / Nguyễn Văn Chỉnh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.12 NG-C 2001, ...

Nguyễn Du niên phổ và tác phẩm / Biên khảo và chú giải : Nguyễn Thạch Giang, Trương Chính by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92211 NG-D(NGU) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92211 NG-D(NGU) 2001.

<36=Ba mươi sáu> bí quyết để trở thành người lãnh đạo giỏi / Bd. : Đậu Văn Quyền, Việt Anh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 650.1 BAM 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 BAM 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 650.1 BAM 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 650.1 BAM 2001, ...

<9000=Chín nghìn> câu đàm thoại : 100 tình huống giao tiếp tiếng Anh / Bs. : Nhân Văn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428.3 CHI 2001, ...

People at work : luyện kỹ năng nghe nói tiếng Anh / by Edgar Sather, Catherine Sadow, & George Draper ; Ngd. : Lê Huy Lâm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 428.3 SAT 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428.3 SAT 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428.3 SAT 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428.3 SAT 2001.

Phan Bội Châu toàn tập. Tập 8, Văn vần / Biên soạn : Chương Thâu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922 PH-C(8) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922 PH-C(8) 2001.

Phan Bội Châu toàn tập. Tập 9, Chu dịch / Biên soạn : Chương Thâu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922 PH-C(9) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922 PH-C(9) 2001.

Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch thực vật
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597043 PHA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597043 PHA 2001.

Nghị định của chính phủ về hoạt động điện lực và sử dụng điện
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.5970929 NGH 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.5970929 NGH 2001.

Thẩm bình tác phẩm văn chương trong nhà trường. Tập 3, Đây thôn Vỹ Dạ / Tuyển chọn : Lê Huy Bắc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (9)Call number: 895.92209 THA(3) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.92209 THA(3) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 THA(3) 2001.

Kinh tế thị trường xã hội : hệ thống kinh tế dành cho các nước đang phát triển / Winfried Jung ; Ngd. : Nguyễn Thanh Thuỷ, Bùi Hà Nam by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 330 JUG 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330 JUG 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 330 JUG 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (47)Call number: 330 JUG 2001, ...

Hồ Chí Minh với châu Phi / Lê Cung by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Thuận Hoá, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 335.4346 HO-M(LE-C) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(LE-C) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 335.4346 HO-M(LE-C) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 335.4346 HO-M(LE-C) 2001, ...

Kế toán doanh nghiệp : Lý thuyết-bài tập mẫu và bài giải / Cb.: Nguyễn Văn Công by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.: Tài chính , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 657 KET 2001. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Lúa gạo Việt Nam trước thiên niên kỷ mới hướng xuất khẩu / Nguyễn Trung Văn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 382 NG-V 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 382 NG-V 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 382 NG-V 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 382 NG-V 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).

Cẩm nang sửa chữa và nâng cấp máy tính cá nhân. Tập 2 / Nguyễn Văn Khoa,...
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.39 CAM(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.39 CAM(2) 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Pháp luật đại cương : dùng trong các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp / Cb. : Lê Minh Toàn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 340 PHA 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 340 PHA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 340 PHA 2001, ...

Cơ cấu thành phần kinh tế ở nước ta hiện nay : lý luận, thực trạng và giải pháp. Sách tham khảo / Cb. : Lương Xuân Quỳ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.9597 COC 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.9597 COC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 330.9597 COC 2001, ...

<The> Cambridge history of the English language. Volume 2, 1066-1476 / Ed. : Norman Blake by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Cambridge : Cambridge University Press, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 420.9 CAM(2) 2001.

Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam. Tập 5, Giáp xác nước ngọt: Tôm, Cua, Giáp xác râu ngành, Giáp xác chân mái chèo / Đặng Ngọc Thanh, Hồ Thanh Hải by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 591.9597 ĐON(5) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 591.9597 ĐON(5) 2001, ...

Những mẩu chuyện lịch sử thế giới. Tập 2 / Cb. : Đặng Đức An by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 909 NHU(2) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 909 NHU(2) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 909 NHU(2) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 909 NHU(2) 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).

Pages