Results
|
|
|
|
|
|
|
|
<36=Ba mươi sáu> bí quyết để trở thành người lãnh đạo giỏi / Bd. : Đậu Văn Quyền, Việt Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 650.1 BAM 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 BAM 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 650.1 BAM 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 650.1 BAM 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phan Bội Châu toàn tập. Tập 8, Văn vần / Biên soạn : Chương Thâu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922 PH-C(8) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922 PH-C(8) 2001.
|
|
|
Phan Bội Châu toàn tập. Tập 9, Chu dịch / Biên soạn : Chương Thâu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922 PH-C(9) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922 PH-C(9) 2001.
|
|
|
Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch thực vật
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597043 PHA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597043 PHA 2001.
|
|
|
Nghị định của chính phủ về hoạt động điện lực và sử dụng điện
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.5970929 NGH 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.5970929 NGH 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ Chí Minh với châu Phi / Lê Cung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Thuận Hoá, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 335.4346 HO-M(LE-C) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(LE-C) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 335.4346 HO-M(LE-C) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 335.4346 HO-M(LE-C) 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Lúa gạo Việt Nam trước thiên niên kỷ mới hướng xuất khẩu / Nguyễn Trung Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 382 NG-V 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 382 NG-V 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 382 NG-V 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 382 NG-V 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).
|
|
|
Cẩm nang sửa chữa và nâng cấp máy tính cá nhân. Tập 2 / Nguyễn Văn Khoa,...
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.39 CAM(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.39 CAM(2) 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những mẩu chuyện lịch sử thế giới. Tập 2 / Cb. : Đặng Đức An by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 909 NHU(2) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 909 NHU(2) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 909 NHU(2) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 909 NHU(2) 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|