Results
|
|
Nghệ thuật và nhân sinh : tuyển tập / Thiếu Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 801 TH-S 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 801 TH-S 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 801 TH-S 2001, ...
|
|
|
Hồ Chí Minh với châu Phi / Lê Cung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Thuận Hoá, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 335.4346 HO-M(LE-C) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(LE-C) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 335.4346 HO-M(LE-C) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 335.4346 HO-M(LE-C) 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Lúa gạo Việt Nam trước thiên niên kỷ mới hướng xuất khẩu / Nguyễn Trung Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 382 NG-V 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 382 NG-V 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 382 NG-V 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 382 NG-V 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).
|
|
|
Cẩm nang sửa chữa và nâng cấp máy tính cá nhân. Tập 2 / Nguyễn Văn Khoa,...
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.39 CAM(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.39 CAM(2) 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thời gian và nhân chứng : hồi ký của các nhà báo. Tập 3 / Cb. : Hà Minh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92283408 THO(3) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92283408 THO(3) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92283408 THO(3) 2001. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những mẩu chuyện lịch sử thế giới. Tập 2 / Cb. : Đặng Đức An by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 909 NHU(2) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 909 NHU(2) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 909 NHU(2) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 909 NHU(2) 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Việt sử giai thoại. Tập 3, 71 giai thoại thời Trần / Nguyễn Khắc Thuần by
Edition: Tái bản lần 6
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.702 NG-T(3) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.702 NG-T(3) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.702 NG-T(3) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.702 NG-T(3) 2001, ...
|
|
|
Đại cương ngôn ngữ học. Tập 2, ngữ dụng học / Đỗ Hữu Châu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 410 ĐO-C(2) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 410 ĐO-C(2) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 410 ĐO-C(2) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 410 ĐO-C(2) 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Pending hold (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Xử lý tín hiệu số / Dương Tử Cường by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.3822 DU-C 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (36)Call number: 621.3822 DU-C 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (6).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên đường bốc cháy : tiểu thuyết / Quỳnh Dao ; Ngd. : Hoài Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 QUY 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 QUY 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 QUY 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.13 QUY 2001, ...
|
|
|
Con đường đêm, ngựa hoang / Janet Dalley ; Ngd. : Trần Mậu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 813 DAI 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 813 DAI 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 813 DAI 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 813 DAI 2001. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Động cơ đốt trong : giáo trình cho by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.43 PH-T 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.43 PH-T 2001.
|