Refine your search

Your search returned 2236 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Nghệ thuật và nhân sinh : tuyển tập / Thiếu Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 801 TH-S 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 801 TH-S 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 801 TH-S 2001, ...

Hồ Chí Minh với châu Phi / Lê Cung by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Thuận Hoá, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 335.4346 HO-M(LE-C) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(LE-C) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 335.4346 HO-M(LE-C) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 335.4346 HO-M(LE-C) 2001, ...

Kế toán doanh nghiệp : Lý thuyết-bài tập mẫu và bài giải / Cb.: Nguyễn Văn Công by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.: Tài chính , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 657 KET 2001. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Lúa gạo Việt Nam trước thiên niên kỷ mới hướng xuất khẩu / Nguyễn Trung Văn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 382 NG-V 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 382 NG-V 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 382 NG-V 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 382 NG-V 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).

Cẩm nang sửa chữa và nâng cấp máy tính cá nhân. Tập 2 / Nguyễn Văn Khoa,...
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.39 CAM(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.39 CAM(2) 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Pháp luật đại cương : dùng trong các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp / Cb. : Lê Minh Toàn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 340 PHA 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 340 PHA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 340 PHA 2001, ...

Cơ cấu thành phần kinh tế ở nước ta hiện nay : lý luận, thực trạng và giải pháp. Sách tham khảo / Cb. : Lương Xuân Quỳ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.9597 COC 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.9597 COC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 330.9597 COC 2001, ...

Thời gian và nhân chứng : hồi ký của các nhà báo. Tập 3 / Cb. : Hà Minh Đức by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92283408 THO(3) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92283408 THO(3) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92283408 THO(3) 2001. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

<The> Cambridge history of the English language. Volume 2, 1066-1476 / Ed. : Norman Blake by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Cambridge : Cambridge University Press, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 420.9 CAM(2) 2001.

Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam. Tập 5, Giáp xác nước ngọt: Tôm, Cua, Giáp xác râu ngành, Giáp xác chân mái chèo / Đặng Ngọc Thanh, Hồ Thanh Hải by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 591.9597 ĐON(5) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 591.9597 ĐON(5) 2001, ...

Những mẩu chuyện lịch sử thế giới. Tập 2 / Cb. : Đặng Đức An by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 909 NHU(2) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 909 NHU(2) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 909 NHU(2) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 909 NHU(2) 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).

Hệ thống điều khiển số cho máy công cụ : cấu trúc chức năng, lập trình vận hành / Tạ Duy Liêm by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 621.8 TA-L 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 TA-L 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.8 TA-L 2001, ...

Việt sử giai thoại. Tập 3, 71 giai thoại thời Trần / Nguyễn Khắc Thuần by
Edition: Tái bản lần 6
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.702 NG-T(3) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.702 NG-T(3) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.702 NG-T(3) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.702 NG-T(3) 2001, ...

Đại cương ngôn ngữ học. Tập 2, ngữ dụng học / Đỗ Hữu Châu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 410 ĐO-C(2) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 410 ĐO-C(2) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 410 ĐO-C(2) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 410 ĐO-C(2) 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Pending hold (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Xử lý tín hiệu số / Dương Tử Cường by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.3822 DU-C 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (36)Call number: 621.3822 DU-C 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (6).

Hệ thống sản xuất linh hoạt FMS & sản xuất tích hợp CIM : giáo trình dùng cho sinh viên và học viên cao học ngành cơ khí / Trần Văn Địch by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 620.1 TR-Đ 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.1 TR-Đ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 620.1 TR-Đ 2001, ...

Khu kinh tế mở Chu Lai một lối vào thế kỷ 21 của Việt Nam / Trần Kim Thạch by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.: Trẻ , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 330.9597070442 TR-T 2001, ...

Thiên đường bốc cháy : tiểu thuyết / Quỳnh Dao ; Ngd. : Hoài Anh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 QUY 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 QUY 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 QUY 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.13 QUY 2001, ...

Con đường đêm, ngựa hoang / Janet Dalley ; Ngd. : Trần Mậu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 813 DAI 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 813 DAI 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 813 DAI 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 813 DAI 2001. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Động cơ đốt trong : giáo trình cho by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.43 PH-T 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.43 PH-T 2001.

Pages