Results
|
|
Giáo sư Dương Quảng Hàm / Lê Văn Bá by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 370.9597 LE-B 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 370.9597 LE-B 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 370.9597 LE-B 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 370.9597 LE-B 2000, ...
|
|
|
Quốc văn giáo khoa thư = Manuel de Langue Vietnamiene by Series: Việt Nam tiểu học tùng thư
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese, French
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9228 QUO 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9228 QUO 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.9228 QUO 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9228 QUO 2000.
|
|
|
Điện ảnh Việt Nam, ấn tượng và suy ngẫm / Phạm Vũ Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 791.4309597 PH-D 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 791.4309597 PH-D 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 791.4309597 PH-D 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 791.4309597 PH-D 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Những điều cần biết về Elninô và Lanina / Cb. : Nguyễn Đức Ngữ ; Bs. : Nguyễn Văn Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 551.6 NHU 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.6 NHU 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 551.6 NHU 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 551.6 NHU 2000, ...
|
|
|
Mạch điện tử. Tập 2 / Nguyễn Tấn Phước by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM, 2000
Other title: - Giáo trình điện tử kỹ thuật mạch điện tử
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 621.38 NG-P(2) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.38 NG-P(2) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 621.38 NG-P(2) 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (12)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 363.7 LU-H 2000, ...
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (173)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
今日と明日の日本語教育 : 21世紀のあけぼのに / J.V.ネウストプニー 著 by
Material type: Text; Format:
print
Language: jpn
Publication details: 東京 : アルク, 2000
Availability: Items available for loan: Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1).
|
|
|
Khí : triết học phương đông / Cb. : Trương Lập Văn ; Ngd. : Hoàng Mộng Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 KHI 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 KHI 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181 KHI 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 KHI 2000.
|
|
|
Hirohito and the making of modern Japan / Herbert P. Bix by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: New York HarperCollins, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 952 BIX 2000.
|
|
|
Vật liệu học / Cb.: Lê Công Dưỡng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 620.1 VAT 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.1 VAT 2000.
|
|
|
3D Studio MAX 2.x
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 006.6 BAD 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 006.6 BAD 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 006.6 BAD 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Báo chí Hồ Chí Minh chuyên luận và tuyển chọn / Hà Minh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 335.4346 HO-M(HA-Đ) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(HA-Đ) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(HA-Đ) 2000.
|
|
|
Đại diễn tân giải : Kinh dịch / Vương Cống, Ngưu Lực Đạt ; Bd. : Phạm Việt Chương, Nguyễn Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181.11 VUO 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181.11 VUO 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181.11 VUO 2000. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạng căn bản = Networking Essential : giáo trình tự học / Biên dịch : VN-Guide
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 004.65 MAN 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004.65 MAN 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 004.65 MAN 2000, ...
|