Results
|
|
Quả đất / Ngd. : Nguyễn Văn Mậu by Series: Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 910 QUA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 910 QUA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910 QUA 2001.
|
|
|
|
|
|
Toán học / Ngd. : Từ Văn Mặc, Từ Thu Hằng by Series: Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 510 TOA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 510 TOA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 510 TOA 2001.
|
|
|
|
|
|
Tuyên truyền Cách mạng trước 1945 : sưu tập tài liệu lưu trữ / Trung tâm Lưu trữ Quốc gia 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7032 TUY 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7032 TUY 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7032 TUY 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7032 TUY 2001.
|
|
|
Văn xuôi viết về nông thôn - tiến trình và đổi mới / Lã Duy Lan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.9223009 LA-L 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9223009 LA-L 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223009 LA-L 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223009 LA-L 2001.
|
|
|
|
|
|
Khoa học thường thức gia đình : những hiểu biết cần thiết trong đời sống / Lê Quân, Hoàng Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 615 LE-Q 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615 LE-Q 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 615 LE-Q 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615 LE-Q 2001.
|
|
|
|
|
|
Thuốc tươi trị bệnh / Trịnh Tương Vinh ; by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Y học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615.88 TR-V 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.88 TR-V 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 615.88 TR-V 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.88 TR-V 2001.
|
|
|
Từ điển từ Hán Việt / Phan Văn Các by
Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Tp. HCM., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 PH-C 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 PH-C 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 PH-C 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 PH-C 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Việt thực hành / Chủ biên: Nguyễn Minh Thuyết by
Edition: In lần 6
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 495.9228 TIE 2001, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Pending hold (1).
|