Results
|
|
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lê Thạc Cán by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [Knxb], 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 LE-C 1995.
|
|
|
Cơ sở vật lí môi trường và đo lường / Trần Minh Thi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2006
Other title: - Cơ sở vật lý môi trường và đo lường /
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 628 TR-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 628 TR-T 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 628 TR-T 2006.
|
|
|
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải by
Edition: In lần thứ 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (98)Call number: 363.7 LU-H 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 LU-H 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Đất và môi trường / Cb.: Lê Văn Khoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (85)Call number: 631.4 ĐAT 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 631.4 ĐAT 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 631.4 ĐAT 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (3).
|
|
|
Môi trường và những vấn đề cần quan tâm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb.Thanh Hoá, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 363.7 MOI 2004, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Đo và kiểm tra môi trường / Phạm Thượng Hàn by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (100)Call number: 363.7 PH-H 2009, ...
|
|
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học xây dựng bản đồ hiện trạng môi trường thành phần và ứng dụng để xây dựng bản đồ hiện trạng môi trường đất, nước tỉnh Hoà Bình : Đề tài NCKH. QGTĐ.02.03 / Phạm Ngọc Hồ by
- Phạm, Ngọc Hồ, 1944-
- Lê, Văn Khoa, 1942-
- Lê, Đức, 1947-
- Nguyễn, Quốc Việt, 1968-
- Vũ, Văn Mạnh, 1974-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 526.8 PH-H 2004.
|
|
|
Cơ sở đánh giá tác động môi trường / Lê Xuân Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 363.7 LE-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 LE-H 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 LE-H 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình công nghệ môi trường / Trịnh Thị Thanh, Trần Yên, Đồng Kim Loan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (237)Call number: 363.7 TR-T 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 TR-T 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 363.7 TR-T 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (4). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Quản lý môi trường / Nguyễn Đức Khiển by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.70068 NG-K 2002, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Môi trường và ô nhiễm / Lê Văn Khoa by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (24)Call number: 363.73 LE-K 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.73 LE-K 1995, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|