Results
|
|
Từ điển thuật ngữ sử học-dân tộc học-khảo cổ học Nga - Pháp - Việt
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 903 TUĐ 1978. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 903 TUĐ 1978, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 903 TUĐ 1978, ...
|
|
|
|
|
|
Cơ học và lý thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 530.1 NG-M 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 530.1 NG-M 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530.1 NG-M 2003.
|
|
|
Nền móng / Châu Ngọc Ẩn by
Edition: Tái bản lần 6 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 624.15 CH-A 2012.
|
|
|
|
|
|
Phương pháp giải các bài toán cơ học / Phạm Hùng Quyết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 531 PH-Q 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 531 PH-Q 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 620.11 LE-M(1) 1988, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.11 LE-M(1) 1988.
|
|
|
|
|
|
Nền móng / Châu Ngọc Ẩn by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 624.15 CH-A 2010.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ học. Tập 2, động lực học / Đỗ Sanh by
Edition: Tái bản lần 12
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 531 ĐO-S(2) 2008.
|
|
|
|
|
|
Nền móng / Châu Ngọc Ẩn by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 624.15 CH-A 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 624.15 CH-A 2005.
|
|
|
Cơ học kỹ thuật. Tập 2, phần động lực học / Đỗ Sanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 620.1 ĐO-S(2) 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (11)Call number: 620.1 ĐO-S(2) 2008, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (13).
|
|
|
|
|
|
|