Results
|
|
Hành trình văn hóa Chăm / Inra Jaka by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 INR 2020. Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Người thợ máy Tôn Đức Thắng : truyện / Lê Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 LE-M 1981. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LE-M 1981.
|
|
|
|
|
|
Ngô Tất Tố toàn tập : Năm tập. Tập 2 by Series: Văn học Việt nam hiện đại
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922332 NG-T(2) 1996. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922332 NG-T(2) 1996, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Hát giặm Nghệ tĩnh : T.2 / Nguyễn Đổng Chi,... by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sử học , 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.809597 NG-C(2) 1962, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 398.809597 NG-C(2) 1962, ...
|
|
|
Người đàn bà quỳ : tập truyện ký chọn lọc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp báo văn nghệ, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92233408 NGU 1988, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 NGU 1988. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92233408 NGU 1988, ...
|
|
|
Những dòng suối nhỏ : tập truyện ký về phụ nữ Hà Nội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92233408 NHU 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233408 NHU 1975, ...
|
|
|
|
|
|
Tuyến trùng kiểm dịch thực vật ở Việt Nam / Nguyễn Ngọc Châu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb Nông nghiệp , 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 632 NG-C 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 632 NG-C 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 632 NG-C 2005, ...
|
|
|
Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 3, 1945 - 2005 / Cb. : Lê Mậu Hãn ; Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư by
Edition: Tái bản lần 11
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (56)Call number: 959.7 ĐAI(3) 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 ĐAI(3) 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 ĐAI(3) 2008. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Góp phần tìm hiểu lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : hỏi và đáp / Cb. : Nguyễn Trọng Phúc by
Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597075 GOP 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597075 GOP 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597075 GOP 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 324.2597075 GOP 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
Học gần học xa : tạp đàm / Bùi Trọng Liễu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92284 BU-L 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92284 BU-L 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92284 BU-L 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.92284 BU-L 2005, ...
|
|
|
Thư mục quốc gia Việt Nam 1991
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thư viện Quốc gia, 1992
Availability: Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Dưới ánh hỏa châu : hoài ký / Hoàng Phủ Ngọc Phan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 HO-P 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 HO-P 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 HO-P 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 HO-P 2012.
|
|
|
Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 2, 1858 - 1945 / Cb. : Đinh Xuân Lâm ; Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (26)Call number: 959.7 ĐAI(2) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 ĐAI(2) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.7 ĐAI(2) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 959.7 ĐAI(2) 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2).
|
|
|
Giáo trình lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Nam / Vũ Thị Phụng by
Edition: In lần 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 340.09597 VU-P 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 340.09597 VU-P 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (88)Call number: 340.09597 VU-P 2007, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (10).
|
|
|
Cuộc tổng tiến công chiến lược xuân 1975 và sự cáo chung của chế độ Sài Gòn / Nguyễn Huy Thục by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 959.7043 NG-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7043 NG-T 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7043 NG-T 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Văn bản pháp luật về quản lý học sinh sinh viên
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 VAN 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 VAN 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 VAN 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597 VAN 2001, ...
|