Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống truyền số : Đề tài NCKH. QG 98.04 / Nguyễn Kim Giao by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Other title: - Digital transmission system
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 004 NG-G 2003.
|
|
|
Nghiên cứu, đánh giá điều kiện tự nhiên kinh tế xã hội vùng đất trũng của hai huyện Nho Quan và Gia Viễn Ninh Bình, đề xuất các giải pháp khắc phục, giảm thiểu nhằm chung sống với lũ lụt : Đề tài NCKH. QG.00.18 / Nguyễn Ngọc Trường by
- Nguyễn, Ngọc Trường, 1944-
- Đặng, Văn Luyến, 1953-
- Chu, Văn Ngợi, 1948-
- Nguyễn, Văn Thành
- Phạm, Quang Anh
- Trần, Ngọc Anh, 1975-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2003
Other title: - Study on natural and socio-economy conditions of the lowland areas of Nho Quan and Gia Vien districts (Ninh Binh province), proposian of technological, economical and social measures for mitigation of flood hazard.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 NG-T 2004.
|
|
|
Bảo tồn nguồn gen một số loài động thực vật quý hiếm ở vườn quốc gia Tam Đảo phục vụ cho công tác nghiên cứu, giảng dạy và du lịch sinh thái : Đề tài NCKH. QG-03-08 / Trần Ninh by
- Trần, Ninh, 1943-
- Chu, Văn Cường
- Nguyễn, Văn Mùi
- Nguyễn, Văn Quảng, 1953-
- Nguyễn, Xuân Huấn, 1952-
- Trần, Cự
- Trần, Đình Nghĩa
- Đỗ, Đình Tiến
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2005
Other title: - Conservation of gene resources of some animal and plant precious species of Tam Dao National Park for research, teaching and ecotourism
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 577 TR-N 2005.
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu, đánh giá các đới xiết trượt trẻ và hiện đại tạo tiền đề khoa học phục vụ xây dựng cơ sở hạ tầng một số vùng trọng điểm ở Tây Bắc Việt Nam : Đề tài NCKH. QGTĐ. 06 08 / Tạ Trọng Thắng by
- Tạ, Trọng Thắng, 1948-
- Chu, Văn Ngợi, 1948-
- Nguyễn, Văn Vượng, 1964-
- Phan, Văn Quýnh
- Lepvrier, Claude
- Nguyễn, Đức Chính
- Nguyễn, Văn Hướng
- Nguyễn, Đình Nguyên
- Hoàng, Hữu Hiệp
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.8 TA-T 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu phát triển hệ thống robot thông minh dùng trong giảng dạy (Research and develop an intelligent robot system used for education) : Đề tài NCKH.QC.01.06 / Phạm Thế Tế by
- Phạm, Tế Thế
- Chử, Văn An
- Hoàng, Giang Hưng
- Hoàng, Hưng Hải
- Nguyễn, Quốc Toản
- Nguyễn, Ving Quang
- Ngô, Diên Tập, 1946-
- Trương, Vũ Bằng Giang, 1973-
- Trần, Quang Vinh, 1950-
- Trần, Xuân Tú, 1977-
- Vương, Đạo Vy, 1945?-
- Đào, Khắc An
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 629,8 PH-T 2002.
|
|
|
Ngữ văn 11 nâng cao. Tập 2 / Tổng chủ biên: Trần Đình Sử; Chủ biên: Hồng Dân ... [et al.]. by
- Trần, Đình Sử
- Hồng Dân
- Nguyễn, Đăng Mạnh
- Đỗ, Ngọc Thống
- Hoàng, Dũng
- Phan, Huy Dũng
- Nguyễn, Văn Hiệp
- Hà, Thị Hòa
- Chu, Văn Sơn
- Lưu, Đức Trung
- Phùng, Văn Tửu
- Nguyễn, Thị Hồng Vân
Edition: Tái bản lần 10
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 807 NGU(2) 2019.
|