Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn từ Miền Nam. Tập 1 Series: Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92283408 VAN(1) 1965, ...
|
|
|
Giảng văn Truyện Kiều / Đặng Thanh Lê by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998.
|
|
|
Vietnam's education : the current position and future prospects / Phạm Minh Hạc. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Hanoi : Thế Giới Publishers, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 370/.9597 PH-H 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 370/.9597 PH-H 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 370/.9597 PH-H 1998, ...
|
|
|
Mười gương mặt trẻ tiêu biểu Việt Nam 1998
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 920.09597 MUO 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 920.09597 MUO 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 920.09597 MUO 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 920.09597 MUO 1999, ...
|
|
|
Đại Nam nhất thống chí. Tập 5 / Ngd. : Phạm Trọng Điềm by Series: Quốc sử quán triều Nguyễn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [H.] , 1997
Other title: - Viện Sử học- Viện khoa học xã hội Việt Nam#
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7 ĐAI(5) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 ĐAI(5) 1997, ...
|
|
|
Cây độc ở Việt nam / Trần Công Khanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 615 TR-K 1984, ...
|
|
|
Chân lý thuộc về ai / G. Ivanxơ ; Ngd. : Nguyễn Tấn Cưu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7043 IVA 1986, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 IVA 1986. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.7043 IVA 1986, ...
|
|
|
Tập truyện ngắn Việt Nam. Tập 3, 1930-1945
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH & THCN, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233208 TAP(3) 1986.
|
|
|
Kho tàng giai thoại Việt Nam. Tập 1 / Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 VU-K(1) 1994. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.209597 VU-K(1) 1994.
|
|
|
Tác phẩm chọn lọc. Tập 1 / Cb. : Nguyễn Văn Lưu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922008 TAC(1) 1995, ...
|
|
|
Những chặng đường lịch sử / Võ Nguyên Giáp ; Người ghi : Hữu Mai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 VO-G 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 VO-G 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922834 VO-G 1977, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khe Sanh : bài ca chủ nghĩa anh hùng cách mạng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92233408 KHE 1968, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 KHE 1968.
|
|
|
Văn kiện Đảng về công tác thanh niên. Tập 1
Edition: In lần thứ 3 có chỉnh lý và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 324.2597071 VAN(1) 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 VAN(1) 1973.
|
|
|
|
|
|
Hoàng Thị Hồng Chiêm / Tống Khắc Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 TO-H 1979. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 TO-H 1979.
|