Results
|
|
Pháp tái chiếm Đông Dương / Lưu Văn Lợi, Nguyễn Hồng Thạch by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Công an nhân dân , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7041 LU-L 2015, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Trọng Hợp con người và sự nghiệp
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.70092 NGU 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.70092 NGU 1996, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.70092 NGU 1996, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 959.70092 NGU 1996, ...
|
|
|
Phan Bội Châu (1867-1940) : con người và sự nghiệp
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học quốc gia, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 959.70092 PHA 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.70092 PHA 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 959.70092 PHA 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (7)Call number: 959.70092 PHA 1997, ...
|
|
|
|
|
|
Lê Quý Đôn toàn tập. Tập 2, kiến văn tiểu lục by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (12)Call number: 959.702 LE-Đ(2) 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.702 LE-Đ(2) 1977, ...
|
|
|
Phong trào nông dân thế kỷ 18 và khởi nghĩa Tây Sơn / Minh Tranh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.70272 MI-T 1958, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70272 MI-T 1958. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.70272 MI-T 1958.
|
|
|
Nguyễn Văn Trỗi
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.259707092 NGU 1964, ...
|
|
|
Phan Đình Phùng : Một nhà lãnh đạo 10 năm kháng chiến (1886-1895) ở Nghệ Tĩnh / Đào Trinh Nhất by Series:
Edition: Tái bản trên bản in năm 1957 bổ sung nhiều tài liệu trước kia chưa tìm thấy
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Dân trí, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.703092 ĐA-N 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.703092 ĐA-N 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.703092 ĐA-N 2014.
|
|
|
Sự phát triển giáo dục và chế độ thi cử ở Việt Nam thời phong kiến / Nguyễn Tiến Cường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 379.597 NG-C 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 379.597 NG-C 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 379.597 NG-C 1998, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Cựu tù chính trị - tù binh Việt Nam : Những nhân vật và sự kiện
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 CUU 2013. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 CUU 2013. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 CUU 2013. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xuân 1975 - một chiến công kì diệu / Từ Vân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 TU-V 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7043 TU-V 1975, ...
|
|
|
|