Refine your search

Your search returned 1171 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Pháp tái chiếm Đông Dương / Lưu Văn Lợi, Nguyễn Hồng Thạch by
Edition: Tái bản
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Công an nhân dân , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7041 LU-L 2015, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).

Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đại tướng Võ Nguyên Giáp với chiến dịch lịch sử Điện Biên Phủ
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7041 CHU 2013. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Xã hội Việt Nam trong thời Pháp Nhật (1939-1945). Quyển 2, tình hình chính trị và xã hội / Bs. : Trần Huy Liệu, Nguyễn Khắc Đạm by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn sử địa, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7032 XAH(2) 1957. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7032 XAH(2) 1957.

Bọn tội phạm chiến tranh lớn nhất trong thời đại hiện nay. Tập 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7043 BON(1) 1966.

Nguyễn Trọng Hợp con người và sự nghiệp
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.70092 NGU 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.70092 NGU 1996, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.70092 NGU 1996, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 959.70092 NGU 1996, ...

Phan Bội Châu (1867-1940) : con người và sự nghiệp
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học quốc gia, 1997
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 959.70092 PHA 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.70092 PHA 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 959.70092 PHA 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (7)Call number: 959.70092 PHA 1997, ...

Lý Thường Kiệt : lịch sử ngoại giao và tôn giáo thời Lý / Hoàng Xuân Hãn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.7023 HO-H 1996, ...

Lê Quý Đôn toàn tập. Tập 2, kiến văn tiểu lục by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (12)Call number: 959.702 LE-Đ(2) 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.702 LE-Đ(2) 1977, ...

Phong trào nông dân thế kỷ 18 và khởi nghĩa Tây Sơn / Minh Tranh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.70272 MI-T 1958, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70272 MI-T 1958. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.70272 MI-T 1958.

Nguyễn Văn Trỗi
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.259707092 NGU 1964, ...

Phan Đình Phùng : Một nhà lãnh đạo 10 năm kháng chiến (1886-1895) ở Nghệ Tĩnh / Đào Trinh Nhất by Series:
Edition: Tái bản trên bản in năm 1957 bổ sung nhiều tài liệu trước kia chưa tìm thấy
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Dân trí, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.703092 ĐA-N 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.703092 ĐA-N 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.703092 ĐA-N 2014.

Sự phát triển giáo dục và chế độ thi cử ở Việt Nam thời phong kiến / Nguyễn Tiến Cường by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 379.597 NG-C 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 379.597 NG-C 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 379.597 NG-C 1998, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).

Cựu tù chính trị - tù binh Việt Nam : Những nhân vật và sự kiện
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 CUU 2013. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 CUU 2013. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 CUU 2013. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Lịch sử kháng chiến chống thực dân Pháp của quân và dân liên khu IV (1945-1954) / Cb. : Trình Mưu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7041 LIC 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 LIC 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7041 LIC 2003.

Lịch triều hiến chương loại chí. Tập 1, Dư địa chí-Nhân vật chí-Quan chức chí / Phan Huy Chú ; Biên dịch : Tổ phiên dịch Viện sử học Việt Nam by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH , 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.702 PH-C(1) 1992.

Lịch sử tám mươi năm chống Pháp. Tập 1 / Trần Huy Liệu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VSĐ, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 959.703 TR-L(1) 1957, ...

Lý Thường Kiệt lịch sử ngoại giao và tông giáo triều Lý / Hoàng Xuân Hãn by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7023 HO-H 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7023 HO-H 2009.

Mặt trận Dân tộc Giải phóng Chính phủ Cách mạng lâm thời tại Hội nghị Paris về Việt Nam : hồi ức / Nguyễn Thị Bình by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92283408 NG-B 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92283408 NG-B 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92283408 NG-B 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92283408 NG-B 2001.

Xuân 1975 - một chiến công kì diệu / Từ Vân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 TU-V 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7043 TU-V 1975, ...

Lịch sử Việt Nam. Tập 8, Từ năm 1919 đến năm 1930 / Chủ biên: Tạ Thị Thúy ; Ngô Văn Hòa, Vũ Huy Phúc by Series: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam.Viện Sử học
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 LIC(8) 2013.

Pages