Your search returned 24 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Thuỷ sinh học đại cương / Đặng Ngọc Thanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH & THCN , 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 577.6 ĐA-T 1974, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 577.6 ĐA-T 1974, ...

Khu hệ động vật không xương sống nước ngọt miền bắc Việt nam / Đặng Ngọc Thanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH và KT, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 590 ĐA-T 1980.

Vài nét về lịch sử phát triển của giới động vật / Đặng Ngọc Thanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 591 ĐA-T 1969.

Thuỷ sinh học đại cương / Đặng Ngọc Thanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 577.6 ĐA-T 1979.

Biển Đông. Tập 4, sinh vật và sinh thái biển / Cb. : Đặng Ngọc Thanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 551.46 BIE(4) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.46 BIE(4) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.46 BIE(4) 2003.

Thực tập động vật không xương sống / Cb. : Đặng Ngọc Thanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 592 THU 1980, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 592 THU 1980.

Báo cáo tổng kết các chương trình điều tra nghiên cứu biển cấp Nhà nước (1977 - 2000). Tập 5, Chương trình biển KHCN-06(1996 - 2000)/ Bt.: Đặng Ngọc Thanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.46 BAO(5) 2001.

Báo cáo tổng kết các chương trình điều tra nghiên cứu biển cấp nhà nước 1977 - 2000. Tập 2, Chương trình biển 48.06 (1981 - 1985)/ Biên tập: Đặng Ngọc Thanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.46 BAO(2) 2001.

Thông tin các chương trình điều tra nghiên cứu biển cấp nhà nước 1977-2000. Tập 2, III.Chương trình biển 48B (1986-1990). IV. Chương trình biển KT-03 (1991-1995)/ Biên tập: Đặng Ngọc Thanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.46 THO(2) 2001.

Thông tin các chương trình điều tra nghiên cứu biển cấp nhà nước 1997-2000. Tập 3, V. Chương trình biển KHCN-06 (1996-2000)/ Biên tập: Đặng Ngọc Thanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.46 THO(3) 2001.

Báo cáo tổng kết các chương trình điều tra nghiên cứu biển cấp nhà nước 1997-2000. Tập 1, Chương trình biển Thuận Hải - Minh Hải (1977-1980)/ Biên tập: Đặng Ngọc Thanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.46 BAO(1) 2001.

Báo cáo tổng kết các chương trình điều tra nghiên cứu biển cấp nhà nước 1977-2000. Tập 4, Chương trình biển KT.03 (1991-1995)/ Biên tập: Đặng Ngọc Thanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.46 BAO(4) 2001.

Đánh giá tổng hợp kết quả thực hiện các chương trình điều tra nghiên cứu biển cấp nhà nước 1977-2000/ Biên tập: Đặng Ngọc Thanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.46 ĐAN 2001.

Báo cáo tổng kết các chương trình điều tra nghiên cứu biển cấp nhà nước 1977-2000. Tập 3, Chương trình biển 48B (1986-1990)/ Biên tập: Đặng Ngọc Thanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.46 BAO(3) 2001.

Tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam : cơ sở thuỷ sinh học: fundamentals of hydrobiolgy / Đặng Ngọc Thanh, Hồ Thanh Hải by Series: Bộ sách chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN & CN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 089 TAI(ĐA-T) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 089 TAI(ĐA-T) 2007.

Bảo tồn đa dạng sinh học biển Việt Nam / Đặng Ngọc Thanh, Nguyễn Huy Yết by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN & CN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 577.7 ĐA-T 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 577.7 ĐA-T 2009.

Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam. Tập 5, Giáp xác nước ngọt: Tôm, Cua, Giáp xác râu ngành, Giáp xác chân mái chèo / Đặng Ngọc Thanh, Hồ Thanh Hải by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 591.9597 ĐON(5) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 591.9597 ĐON(5) 2001, ...

Động vật giáp xác chân khác (Amphipoda Gammaridea) đáy biển Việt Nam / Đặng Ngọc Thanh, Lê Hùng Anh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN&CN, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 595.3 ĐA-T 2013. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 595.3 ĐA-T 2013.

Hướng dẫn thực tập động vật không xương sống / Cb. : Đặng Ngọc Thanh, Trương Quang Học by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG., 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 592 HUO 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 592 HUO 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 592 HUO 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 592 HUO 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

Pages