Results
|
|
Nguyễn Ái Quốc tại Pari (1917-1923) / Thu Trang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TTLL, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 NG-Q(TH-T) 1989.
|
|
|
Nguyễn Ái Quốc tại Pari : 1917-1923 / Thu Trang, Công Thị Nghĩa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 335.4346 NG-Q(TH-T) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 NG-Q(TH-T) 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 335.4346 NG-Q(TH-T) 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 NG-Q(TH-T) 2002, ...
|
|
|
Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh hành trình thơ văn - hành trình dân tộc / Phong Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M(PH-L) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(PH-L) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(PH-L) 2003.
|
|
|
Vụ án Nguyễn Ái Quốc ở Hồng Kông 1931-1933 : tư liệu và hình ảnh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 335.4346 HO-M(VUA) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(VUA) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 335.4346 HO-M(VUA) 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 335.4346 HO-M(VUA) 2004, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
Nguyễn Ái Quốc ở Quảng Châu : 1924-1927
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 335.4346 NG-Q 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 NG-Q 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 335.4346 NG-Q 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 NG-Q 1998, ...
|
|
|
Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh về tác gia và tác phẩm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(NGU) 2007, ...
|
|
|
Nguyễn Ái Quốc với việc truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin vào Việt Nam (1921-1930) / Phạm Xanh by
Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 335.4346 HO-M(PH-X) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(PH-X) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 335.4346 HO-M(PH-X) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M(PH-X) 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh với con đường cách mạng Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(NGU) 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(NGU) 2012. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).
|
|
|
|