Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình con người và môi trường / Cb.: Lê Văn Khoa...[et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.7 GIA 2011. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 GIA 2011, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (49)Call number: 363.7 GIA 2011, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (1).
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải by
Edition: In lần 6.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.7 LU-H 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (52)Call number: 363.7 LU-H 2009, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
Công nghệ xử lý nước tự nhiên ở Việt Nam/ Nguyễn Hữu Phú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 628.1028 NG-P 2013. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 628.1028 NG-P 2013, ...
|
|
|
Đo và kiểm tra môi trường / Phạm Thượng Hàn by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (100)Call number: 363.7 PH-H 2009, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh by
Edition: In lần 5
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.7 LU-H 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 LU-H 2008. Phòng DVTT Thanh Xuân (149)Call number: 363.7 LU-H 2008, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin học trong công nghệ sinh học / Chu Văn Mẫn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (15)Call number: 660.6 CH-M 2009, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (12). Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Từ điển môi trường by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.7003 TUĐ 1995.
|
|
|
Nghiên cứu hoàn thiện bộ thử nghiệm phát hiện nhanh ( Test-Kit ) amoni trong nước sinh hoạt và ăn uống : Đề tài NCKH. QG.09.23 / Đồng Kim Loan by
- Đồng, Kim Loan, 1955-
- Trần, Hồng Côn, 1950-
- Trần, Thị Hồng, 1964-
- Hoàng, Văn Hà
- Lương, Thị Mai Ly
- Lưu, Minh Loan, 1977-
- Đỗ, Anh Tuấn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.7 ĐO-L 2011.
|
|
|
Nghiên cứu hành vi địa hóa và quá trình ô nhiễm Asen trong nước dưới đất khu vực Hà Nội và đề xuất các giải pháp giảm thiểu tác động ô nhiễm trong khai thác, sử dụng : Đề tài NCKH. QGTĐ.10.03 / Đặng Mai by
- Đặng, Mai, 1948-
- Nguyễn, Thùy Dương
- Tống, Thị Thu Hà
- Đặng, Quang Khang
- Trần, Thị Lựu
- Nguyễn, Văn Niệm
- Trần, Văn Quy, 1960-
- Đinh, Xuân Thành
- Lưu, Thành Trung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.739 ĐA-M 2012.
|
|
|
Sử dụng chế phẩm enzyme phân giải cellulose từ một số nguồn phế thải trong công, nông nghiệp để nâng cao năng suất trồng nấm và chế biến phân vi sinh từ bã thải : Đề tài NCKH. QMT.09.01 / Trần Thị Phương by
- Trần, Thị Phương, 1958-
- Nguyễn, Thị Loan, 1955-
- Trần, Yêm
- Phạm, Thị Mai Khoa
- Phạm, Hương Sơn
- Trịnh, Thị Phương Thảo
- Nguyễn, Thị Sơn, 1947-
- Ngô, Anh Tuấn
- Đỗ, Văn Lý
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H : ĐHKHTN, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.7 TR-P 2011.
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu đề xuất quy trình công nghệ sản xuất ethanol sinh học từ cây ngô : Đề tài NCKH. QGTĐ.09.06 / Nguyễn Xuân Cự by
- Nguyễn, Xuân Cự, 1952-
- Trần, Văn Quy, 1960-
- Lưu, Đức Hải, 1953-
- Nguyễn, Mạnh Khải, 1975-
- Dương, Văn Hợp, 1959-
- Nguyễn, Văn Quảng, 1953-
- Nguyễn, Xuân Huân
- Nguyễn, Thị Hằng Nga
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 660.6 NG-C 2011.
|
|
|
|