Refine your search

Your search returned 171 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Nghiên cứu cơ sở khoa học đánh giá mức độ gây ô nhiễm không khí trong việc giải quyết tranh chấp môi trường : Luận án TS. Khoa học môi trường và bảo vệ môi trường: 62 85 02 10 / Cấn Anh Tuấn ; Nghd. : PGS.TS. Hoàng Xuân Cơ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2013
Dissertation note: Luận án TS. Môi trường không khí -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 363.739 CA-T 2013.

Nghiên cứu xử lý một số loại phẩm nhuộm trong nước thải bằng phương pháp oxy hóa tăng cường: Đề tài NCKH QT.09.22 / Đào Sỹ Đức by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 660 ĐA-Đ 2010.

Nghiên cứu khả năng sinh khí H2S từ nước sông Tô Lịch : Đề tài NCKH. QT.09.61 / Nguyễn Xuân Hải by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.739 NG-H 2010.

Introduction to sedimentology / Supriya Mohan Sengupta by
Edition: 2nd ed.
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: New Delhi : CBS Publishers & Distributors, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 552 SEN 2011.

Đánh giá rủi ro môi trường = Environmental risk assessment - era / Lê Thị Hồng Trân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (12)Call number: 363.738 LE-T 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.738 LE-T 2008.

Kinh doanh quốc tế trong thị trường toàn cầu = International business in the global market: The political and legal environments facing business. Regional economic intergration and cooperative agreements. Foreign direct investment. Multination by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.8/8 DU-H 2006, ...

Khoa học môi trường / Cb. : Lê Văn Khoa ; Hoàng Xuân Cơ ... [et al.] by
Edition: Tái bản lần 9.
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 363.7 KHO 2012, ...

Toán ứng dụng trong môi trường : giáo trình giảng dạy đại học và sau đại học ngành Môi trường / Phạm Ngọc Hồ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.70015 PH-H 2016. Not available: Phòng DVTT HT2: Checked out (1).

Giáo trình xử lý khí thải / Trần Hồng Côn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 628.53 TR-C 2016.

Giải đáp luật bảo vệ môi trường / Biên soạn : Trần Văn Chung by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597046 GIA 2006, ...

Xử lý nước thải bằng bùn hoạt tính / Nguyễn Văn Phước by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2004
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Môi trường và sinh kế : các chiến lược phát triển bền vững / Koos Neefjes ; Ngd. : Nguyễn Văn Thanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.9 NEE 2003.

Các công cụ quản lý môi trường / Đặng Mộng Lân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.70068 ĐA-L 2001.

Xây dựng bộ chỉ số chất lượng môi trường tổng hợp đối với từng thành phần: Không khí, nước và đất, phục vụ công tác giám sát và quản lý môi trường : Đề tài NCKH. QMT.12.01 / Phạm Ngọc Hồ ; Dương Ngọc Bách, ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 PH-H 2015.

Pages