Results
|
|
Nâng cao năng lực quản lý chất lượng môi trường tại khu vực Ba Vì phục vụ giáo dục bảo vệ môi trường của Trung tâm Hỗ trợ đào tạo và phát triển đô thị đại học : Đề tài NCKH. QMT.11.02 / Đỗ Thị Kim Thoa by
- Đỗ, Thị Kim Thoa
- Phan, Thị Thanh Hải
- Đặng, Văn Bào
- Nguyễn, Thị Thu Hường
- Nguyễn, Thị Huế
- Hoàng, Xuân Thái
- Nguyễn, Hiệu, 1976-
- Nguyễn, An Thịnh
- Lê, Thị Hải Uyên
- Đặng, Kinh Bắc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm hỗ trợ đào tạo và phát triển đô thị đại học, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 ĐO-T 2013.
|
|
|
|
|
|
Annual editions : Environment 08/09 / Editor: Zachary Sharp by
Edition: 27th ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Boston : McGraw-Hill Higher Education , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.7 ANN 2009.
|
|
|
Environmental chemistry : a modular approach / Ian Williams. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Chichester [England] ; New York : J. Wiley, c2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 628.5 WIL 2001.
|
|
|
Fundamentals of air pollution / Daniel Vallero. by
Edition: Fifth edition.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Amsterdam ; Boston : Elsevier, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 628.5/3 VAL 2014.
|
|
|
Laboratory exercises in environmental geology / Harvey Blatt by
Edition: 2nd ed.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Boston : McGraw-Hill, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 363.7 BLA 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 BLA 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoa học môi trường / Cb. : Lê Văn Khoa ; Hoàng Xuân Cơ, ... by
- Hoàng, Xuân Cơ, 1950-
- Lê, Văn Khoa, 1942- [chủ biên]
- Lê, Đức, 1947-
- Lưu, Đức Hải, 1953-
- Nguyễn, Xuân Cự, 1952-
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (91)Call number: 363.7 KHO 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (5). Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).
|
|
|
Dân số định cư môi trường / Nguyễn Đình Hoè by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 363.7 NG-H 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 NG-H 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 363.7 NG-H 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 363.7 NG-H 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (5).
|
|
|
|
|
|
Môi trường và tài nguyên Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH và KT, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.7 MOI 1984.
|
|
|
Guide de l'environnement
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: Paris : Technique & Documentation , 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 GUI 1992.
|
|
|
Environmental science : A global concern / William P. Cunningham by
Edition: 4th ed.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: NY. : WCB/McGraw-Hill, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 363.7 CUN 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 CUN 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 363.7 CUN 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 CUN 1997.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|