Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Environmental microbiology / edited by Ralph Mitchell and Ji-Dong Gu. by
Edition: 2nd ed.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: Hoboken, N.J. : Wiley-Blackwell, c2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 579/.17 ENV 2010, ... Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 579/.17 ENV 2010.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
High tech trash : digital devices, hidden toxics, and human health / Elizabeth Grossman. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: a Washington : Island Press : Shearwater Books, c2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 363.72/87 GRO 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 363.72/87 GRO 2006, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 363.72/87 GRO 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Giáo trình cơ sở môi trường nước / Phạm Ngọc Hồ, Đồng Kim Loan, Trịnh Thị Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (194)Call number: 363.7 PH-H 2010, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (4). Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (6).
|
|
|
|
|
|
Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh by
Edition: In lần 5
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.7 LU-H 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 LU-H 2008. Phòng DVTT Thanh Xuân (149)Call number: 363.7 LU-H 2008, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kỷ yếu hội thảo quốc tế môi trường và phát triển bền vững
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 363.7 KYY 2004, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 363.7 KYY 2004.
|
|
|
Sử dụng chế phẩm enzyme phân giải cellulose từ một số nguồn phế thải trong công, nông nghiệp để nâng cao năng suất trồng nấm và chế biến phân vi sinh từ bã thải : Đề tài NCKH. QMT.09.01 / Trần Thị Phương by
- Trần, Thị Phương, 1958-
- Nguyễn, Thị Loan, 1955-
- Trần, Yêm
- Phạm, Thị Mai Khoa
- Phạm, Hương Sơn
- Trịnh, Thị Phương Thảo
- Nguyễn, Thị Sơn, 1947-
- Ngô, Anh Tuấn
- Đỗ, Văn Lý
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H : ĐHKHTN, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.7 TR-P 2011.
|
|
|
|
|
|
Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (6)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (12)Call number: 363.7 LU-H 2000, ...
|