Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Environmental site assessment, phase I : a basic guide /cKathleen Hess. by
Edition: 2nd ed
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: London : Lewis Pub, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.738 HES(1) 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 363.738 HES(1) 1998, ...
|
|
|
Silent spring / R. Carson by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Boston : Houghton Mifflin Comp, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.7384 CAR 1962.
|
|
|
Giáo trình biến đổi khí hậu / Đặng Duy Lợi, Đào Ngọc Hùng by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.73874 ĐA-L 2016.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biến đổi khí hậu toàn cầu và Việt Nam / Nguyễn Đức Ngữ, Nguyễn Trọng Hiệu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 363.73874 NG-N 2020, ... Phòng DVTT Mễ Trì (5)Call number: 363.73874 NG-N 2020, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.73874 NG-N 2020.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đánh giá sự tồn dư thuốc bảo vệ thực vật và kim loại nặng trong môi trường vùng thâm canh rau, hoa xã Tây Tựu, huyện Từ Liêm, Hà Nội và đề xuất giải pháp bảo vệ : Đề tài NCKH. QG.09.24 / Lê Văn Thiện by
- Lê, Văn Thiện, 1971-
- Nguyễn, Xuân Cự, 1952-
- Nguyễn, Ngọc Minh
- Nguyễn, Kiều Băng Tâm, 1972-
- Nguyễn, Hoàng Linh
- Nguyễn, Toàn Thắng
- Nguyễn, Thị Bích Ngọc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.738 LE-T 2011.
|
|
|
|