Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập sinh lý thực vật. Tập 4 / Ngd .:Lê Đức Diên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 571.2 TUY(4) 1973, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu tách chiết một số hợp chất tự nhiên từ thực vật có tác dụng chống béo phì và rối loạn trao đổi chất lipid - glucid trên mô hình động vật thực nghiệm: Đề tài NCKH QGTĐ. 08.06 / Đỗ Ngọc Liên by
- Đỗ, Ngọc Liên, 1944-
- Nguyễn, Thị Thúy Quỳnh
- Nguyễn, Quang Huy, 1974-
- Nguyễn, Huỳnh Minh Quyên, 1968-
- Phùng, Thị Thanh Hương
- Nguyễn, Thị Thanh Loan
- Trần, Văn Ơn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 571 ĐO-L 2010.
|
|
|
|
|
|
Đồng hồ sinh học / A. Emme ; Ngd.: Hải Vân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 570 EMM 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 570 EMM 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 570 EMM 1976, ...
|
|
|
Plant biotechnology / Ed.: S.H. Mantell and H. Smith. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Cambridge. : Cambridge University , 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 631.5/2 PLA 1983.
|
|
|
Đánh giá sự tồn dư thuốc bảo vệ thực vật và kim loại nặng trong môi trường vùng thâm canh rau, hoa xã Tây Tựu, huyện Từ Liêm, Hà Nội và đề xuất giải pháp bảo vệ : Đề tài NCKH. QG.09.24 / Lê Văn Thiện by
- Lê, Văn Thiện, 1971-
- Nguyễn, Xuân Cự, 1952-
- Nguyễn, Ngọc Minh
- Nguyễn, Kiều Băng Tâm, 1972-
- Nguyễn, Hoàng Linh
- Nguyễn, Toàn Thắng
- Nguyễn, Thị Bích Ngọc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.738 LE-T 2011.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Life science
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: New York : Glencoe , 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 570 LIF 1994, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoá học thực phẩm / Cb. : Lê Ngọc Tú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 664 HOA 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 664 HOA 2001.
|
|
|
|