Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các bài tập hữu ích luyện thi IELTS : a book for IELTS / McCarter, Easton, Ash by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Tp. HCM : Nxb.TP. HCM, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 428 MCC 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 MCC 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 MCC 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 MCC 2003, ...
|
|
|
Nhà doanh nghiệp cần biết : nghệ thuật bán hàng / Ferdinand F. Fournies ; Ngd. : Nhân Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb.TP. HCM, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.8 FOU 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.8 FOU 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.8 FOU 2003. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Sự nghiệp và chuyện tình những ngôi sao thể thao / Bs. : Lê Huỳnh Lê, Đỗ Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb.TP. HCM, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 796 SUN 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 796 SUN 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 796 SUN 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
English pronunciation in use = luyện phát âm tiếng Anh / Hancock Mark by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Tp. HCM : Nxb.TP. HCM, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 421 HAN 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 421 HAN 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 421 HAN 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 421 HAN 2004, ...
|
|
|
|
|
|
Nếp cũ tín ngưỡng Việt Nam : Quyển thượng / Toan Ánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb.TP. HCM, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 390.09597 TO-A(Q.T) 1992, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390.09597 TO-A(Q.T) 1992.
|
|
|
|
|
|
Ngữ pháp tiếng Anh / John Shepheard ; Bd. : Nhân Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb.TP. HCM., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 425 SHE 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 425 SHE 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 425 SHE 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 425 SHE 2002. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
TOEFL : Strategies / Eli Hinkel; Ngd.: Lê Huy Lâm by
Edition: 2nd ed.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb.Tp.HCM , 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 428 HIN 1999.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam. Tập 5, tư tưởng Việt Nam thời Hồ (1380-1407) / Nguyễn Đăng Thục by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb.Tp.HCM, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 181 NG-T(5) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 NG-T(5) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 181 NG-T(5) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 181 NG-T(5) 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|