Results
|
|
Evarết Galoa / Bùi Việt by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 BU-V 1977, ...
|
|
|
|
|
|
Lập trình Pascal. Tập 3 / Bùi Việt Hà by
Edition: Tái bản lần thứ hai
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (110)Call number: 005.133 BU-H(3) 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.133 BU-H(3) 2004, ...
|
|
|
Người đưa đường thọt chân : Tiểu thuyết / Bùi Việt Sĩ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 BU-S 1990.
|
|
|
Truyện ngắn : những vấn đề lý thuyết và thực tiễn thể loại / Bùi Việt Thắng by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 809.3 BU-T 2011, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 809.3 BU-T 2011, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 809.3 BU-T 2011, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 809.3 BU-T 2011, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Văn học Việt Nam 1945-1954 : văn tuyển / Bùi Việt Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H : ĐHQGHN, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 BU-T 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 BU-T 2002.
|
|
|
Lập trình Pascal. Tập 1 / Bùi Việt Hà by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (74)Call number: 005.133 BU-H(1) 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (26).
|
|
|
Văn học Việt Nam 1945-1954 : văn tuyển / Bùi Việt Thắng by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (25)Call number: 895.92208 BU-T 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 BU-T 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (24). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Truyện ngắn : những vấn đề lý thuyết và thực tiễn thể loại / Bùi Việt Thắng by
Edition: In lần thứ hai
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHGQHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (43)Call number: 809.3 BU-T 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 809.3 BU-T 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (5).
|
|
|
Ấn tượng ngàn năm Thăng Long - Hà Nội / Bùi Việt Mỹ by Series: Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thời đại, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.09597 BU-M 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 BU-M 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 306.09597 BU-M 2010, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.09597 BU-M 2010.
|
|
|
Lập trình Pascal. Tập 2 / Bùi Việt Hà by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (92)Call number: 005.133 BU-H(2) 2004, ...
|
|
|
|
|
|
Văn hoá ẩm thực Hà Nội / Bs. : Bùi Việt Mỹ ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 394.09597 VAN 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 394.09597 VAN 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 394.09597 VAN 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 394.09597 VAN 1999, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xử lý số liệu trên Microsoft Excel / Bs.: Bùi Việt Hà,... by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.54 XUL 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.54 XUL 1995, ...
|
|
|
Ấn tượng Thăng Long - Hà Nội / Tuyển chọn và giới thiệu: Bùi Việt Mỹ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 915.97 ANT 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 ANT 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 ANT 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 ANT 2005.
|
|
|
Kalêvala : Sử thi Phần Lan / Bs.: E. Lonnrot ; Ngd: Bùi Việt Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.2094897 KAL 1994. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 398.2094897 KAL 1994, ...
|
|
|
Tự học lập trình Pascal. Tập 2 / Bùi Việt Hà, Nguyễn Quang Hoà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 005.1 BU-H(2) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.1 BU-H(2) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 005.1 BU-H(2) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.1 BU-H(2) 1999, ...
|
|
|
|