Results
|
|
Bách gia chư tử trong đối nhân xử thế / Biên soạn : Hà Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 181 BAC 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 BAC 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 181 BAC 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 181 BAC 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Phương pháp giáo dục mới giúp trẻ thông minh, sáng tạo / Vũ Hoa, Hà Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb Hà nội, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 649 VU-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 649 VU-H 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 649 VU-H 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 649 VU-H 2006.
|
|
|
Dùng người có hiệu quả nhất / Wang Gang ; Ngd. : Hà Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.3 GAN 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.3 GAN 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 658.3 GAN 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.3 GAN 2004.
|
|
|
|
|
|
Giao tiếp có hiệu quả nhất / Wang Gang ; Ngd. : Phan Hà Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 302.4 GAN 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 302.4 GAN 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 302.4 GAN 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 302.4 GAN 2004.
|
|
|
Những điều cần biết khi đối xử với đồng nghiệp / Li Hao ; Ngd. : Phan Hà Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 LIH 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 LIH 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 LIH 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 LIH 2004.
|
|
|
Nghệ thuật ứng xử và tri thức xử thế / Gang Wang ; Ngd. : Phan Hà Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 GAN 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 GAN 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 GAN 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 GAN 2004.
|
|
|
Các dạng tâm lý tình yêu / Wang Gang ; Ngd. : Phan Hà Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 152.4 GAN 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 152.4 GAN 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Làm việc có hiệu quả nhất / Wang Gang ; Ngd. : Phan Hà Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.3 GAN 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.3 GAN 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 658.3 GAN 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.3 GAN 2004.
|
|
|
Gương sáng danh nhân : Lễ / Tống Nhất Phu ; Người dịch: Hà Sơn by Series: Nho sử Trung Hoa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 951 TON 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 TON 2009.
|
|
|
Gương sáng danh nhân : Thứ / Tống Nhất Phu ; Người dịch: Hà Sơn by Series: Nho sử Trung Hoa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 951 TON 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 TON 2009.
|
|
|
Gương sáng danh nhân : Hòa / Tống Nhất Phu ; Người dịch: Hà Sơn by Series: Nho sử Trung Hoa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 951 TON 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 TON 2009.
|
|
|
Gương sáng danh nhân : Trung / Tống Nhất Phu ; Người dịch: Hà Sơn by Series: Nho sử Trung Hoa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 951 TON 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 TON 2009.
|
|
|
Gương sáng danh nhân : Trí / Tống Nhất Phu ; Người dịch: Hà Sơn by Series: Nho sử Trung Hoa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 951 TON 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 TON 2009.
|
|
|
Bí ẩn về khoa học tự nhiên / Lý Tư ; Ngd. : Hà Sơn, Huyền Tuấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 001.9 LY 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.9 LY 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.9 LY 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bí ẩn về những miền đất lạ / Lưu Hiểu Mai ; Ngd. : Hà Sơn, Huyền Tuấn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001.94 LUU 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.94 LUU 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001.94 LUU 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.94 LUU 2004.
|
|
|
Bí ẩn về người ngoài trái đất / Lưu Hiểu Mai ; Ngd. : Hà Sơn, Đại An by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 001.9 LUU 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.9 LUU 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001.9 LUU 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.9 LUU 2004.
|
|
|
Bí ẩn về lịch sử nhân loại / Quách Vĩ Kiện ; Ngd. : Hà Sơn, Đại An by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001.94 QUA 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.94 QUA 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001.94 QUA 2004. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|