Your search returned 24 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Bách gia chư tử trong đối nhân xử thế / Biên soạn : Hà Sơn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 181 BAC 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 BAC 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 181 BAC 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 181 BAC 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

Phương pháp giáo dục mới giúp trẻ thông minh, sáng tạo / Vũ Hoa, Hà Sơn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb Hà nội, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 649 VU-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 649 VU-H 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 649 VU-H 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 649 VU-H 2006.

Dùng người có hiệu quả nhất / Wang Gang ; Ngd. : Hà Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.3 GAN 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.3 GAN 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 658.3 GAN 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.3 GAN 2004.

<8=Tám> vấn đề lớn của nhân loại - một cách nhìn trước về thế giới / Karad Lorenz ; Ngd. : Hà Sơn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 304.2 LOR 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 304.2 LOR 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 304.2 LOR 2007, ...

Giao tiếp có hiệu quả nhất / Wang Gang ; Ngd. : Phan Hà Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 302.4 GAN 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 302.4 GAN 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 302.4 GAN 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 302.4 GAN 2004.

Những điều cần biết khi đối xử với đồng nghiệp / Li Hao ; Ngd. : Phan Hà Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 LIH 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 LIH 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 LIH 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 LIH 2004.

Nghệ thuật ứng xử và tri thức xử thế / Gang Wang ; Ngd. : Phan Hà Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 GAN 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 GAN 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 GAN 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 GAN 2004.

Các dạng tâm lý tình yêu / Wang Gang ; Ngd. : Phan Hà Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 152.4 GAN 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 152.4 GAN 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Làm việc có hiệu quả nhất / Wang Gang ; Ngd. : Phan Hà Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.3 GAN 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.3 GAN 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 658.3 GAN 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.3 GAN 2004.

Gương sáng danh nhân : Lễ / Tống Nhất Phu ; Người dịch: Hà Sơn by Series: Nho sử Trung Hoa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 951 TON 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 TON 2009.

Gương sáng danh nhân : Thứ / Tống Nhất Phu ; Người dịch: Hà Sơn by Series: Nho sử Trung Hoa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 951 TON 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 TON 2009.

Gương sáng danh nhân : Hòa / Tống Nhất Phu ; Người dịch: Hà Sơn by Series: Nho sử Trung Hoa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 951 TON 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 TON 2009.

Gương sáng danh nhân : Trung / Tống Nhất Phu ; Người dịch: Hà Sơn by Series: Nho sử Trung Hoa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 951 TON 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 TON 2009.

Gương sáng danh nhân : Trí / Tống Nhất Phu ; Người dịch: Hà Sơn by Series: Nho sử Trung Hoa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 TON 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 951 TON 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 TON 2009.

Bí ẩn về khoa học tự nhiên / Lý Tư ; Ngd. : Hà Sơn, Huyền Tuấn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 001.9 LY 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.9 LY 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.9 LY 2004.

Nho học tinh hoa : đức trung - Đức trí - Đức trung hoà - Đức lễ / Tống Nhất Phu ; Ngd. : Phan Hà Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 951 TON 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 951 TON 2005.

Cách đặt tên cho con / Quan Hi Hoa ; Bd. : Hà Sơn, Thanh Anh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 929.4 QUA 2008.

Bí ẩn về những miền đất lạ / Lưu Hiểu Mai ; Ngd. : Hà Sơn, Huyền Tuấn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001.94 LUU 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.94 LUU 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001.94 LUU 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.94 LUU 2004.

Bí ẩn về người ngoài trái đất / Lưu Hiểu Mai ; Ngd. : Hà Sơn, Đại An by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 001.9 LUU 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.9 LUU 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001.9 LUU 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.9 LUU 2004.

Bí ẩn về lịch sử nhân loại / Quách Vĩ Kiện ; Ngd. : Hà Sơn, Đại An by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001.94 QUA 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.94 QUA 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001.94 QUA 2004. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).

Pages