Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01030005689 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000181 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01476 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/03264 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/03265 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01030005690 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000182 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01030005691 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 01030005692 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 01030005693 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 01030005694 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 01030005695 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 01030005696 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 01030005697 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 01030005698 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 01030005699 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 01030005700 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 01030005701 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 01030005702 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 01030005703 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 01030005704 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 01030005705 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 01030005706 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 01030005707 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 01030005708 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/19723 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20622 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.7 NG-M 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20621 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.