Giáo trình hướng dẫn thực tập ngoài trời về ô nhiễm, công nghệ và đánh giá tác động môi trường / Trần Yêm, Trịnh Thị Thanh, Nguyễn Mạnh Khải
Material type:
- 363.7 TR-Y 2005 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/03/2025 | V-G1/41613 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41601 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41602 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/03/2025 | V-G1/41603 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41604 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41605 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41606 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41607 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41608 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41609 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/03/2025 | V-G1/41610 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41611 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41612 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/03/2025 | V-G1/41577 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/03/2025 | V-G1/41614 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41615 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/03/2025 | V-G1/41616 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/03/2025 | V-G1/41617 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/03/2025 | V-G1/41618 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/03/2025 | V-G1/41619 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41620 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/03/2025 | V-G1/41621 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/01599 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06839 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06840 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/03/2025 | V-G1/41599 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/03/2025 | V-G1/41578 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/03/2025 | V-G1/41579 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41580 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41581 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/03/2025 | V-G1/41582 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41583 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41584 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41585 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/03/2025 | V-G1/41586 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/03/2025 | V-G1/41587 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41588 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/03/2025 | V-G1/41589 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41590 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41591 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/03/2025 | V-G1/41592 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41593 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/03/2025 | V-G1/41594 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/03/2025 | V-G1/41595 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/03/2025 | V-G1/41596 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41597 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41598 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/41600 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/06656 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/06657 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 363.7 TR-Y 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/01394 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.