Results
|
|
Raising children in a socially toxic environment / James Garbarino by
Edition: 1st ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: San Francisco : Jossey-Bass, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 649.1 GAR 1995. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 649.1 GAR 1995.
|
|
|
The official Earth Day guide to planet repair / Denis Hayes. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Washington, D.C. : Island Press, c2000
Other title: - Earth Day guide to planet repair.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 HAY 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 363.7 HAY 2000, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 363.7 HAY 2000, ...
|
|
|
Vì một hành tinh xanh / Biên soạn : Nguyễn Thanh Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.7 VIM 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 363.7 VIM 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 363.7 VIM 2009.
|
|
|
Tiếng kêu cứu của trái đất / Nguyễn Phước Tương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 363.73 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.73 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 363.73 NG-T 1999. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 363.73 NG-T 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Dân số định cư môi trường / Nguyễn Đình Hoè by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (5)Call number: 363.7 NG-H 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 NG-H 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 363.7 NG-H 2000, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 363.7 NG-H 2000, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (5).
|
|
|
Tiến tới kiện toàn hệ thống cơ quan quản lý Nhà nước về bảo vệ môi trường ở Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 363.7 TIE 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 363.7 TIE 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 363.7 TIE 2001, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 363.7 TIE 2001, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (7).
|
|
|
Lives per gallon : the true cost of our oil addiction / Terry Tamminen. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publication details: Washington, D.C. : Island Press/Shearwater Books, c2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 333.8/232 TAM 2006, ... Phòng DVTT Hòa Lạc (1)Call number: 333.8/232 TAM 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 333.8/232 TAM 2006, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 333.8/232 TAM 2006, ...
|
|
|
Kinh tế chất thải đô thị ở Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.72 KIN 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 363.72 KIN 1999, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 363.72 KIN 1999, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: In transit (1).
|
|
|
Lake effect : two sisters and a town's toxic legacy / Nancy A. Nichols. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Washington, DC : Island Press/Shearwater Books, c2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Hòa Lạc (1)Call number: 616.99/40710977321 NIC 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 616.99/40710977321 NIC 2008. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 616.99/40710977321 NIC 2008, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Environmental science : A global concern / William P. Cunningham by
Edition: 4th ed.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: NY. : WCB/McGraw-Hill, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.7 CUN 1997. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 CUN 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 363.7 CUN 1997, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 363.7 CUN 1997, ...
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (173)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (2). Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Tiến tới môi trường bền vững : Tài liệu hướng dẫn giáo viên giảng dạy về giáo dục môi trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (5)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (130)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (1). Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (25).
|
|
|
Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (6)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 363.7 LU-H 2000, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (12)Call number: 363.7 LU-H 2000, ...
|